garde-boue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡaʁ.də.bu/

Danh từ[sửa]

garde-boue /ɡaʁ.də.bu/

  1. Cái chắn bùn (ở xe).

Tham khảo[sửa]