garde-chasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡaʁ.dʃas/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
garde-chasse
/ɡaʁ.dʃas/
garde-chasse
/ɡaʁ.dʃas/

garde-chasse /ɡaʁ.dʃas/

  1. Người coi khu săn bắn.

Tham khảo[sửa]