garrotter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.ʁɔ.te/
Ngoại động từ[sửa]
garrotter ngoại động từ /ɡa.ʁɔ.te/
- Trói chặt.
- Garrotter un prisonnier — trói chặt tên tù
- (Nghĩa bóng) Trói buộc.
- Garrotter l’opinion — trói buộc dư luận
- (Nông nghiệp) Thắt (cành cây, để thúc cho ra quả).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "garrotter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)