gasp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæsp/

Danh từ[sửa]

gasp /ˈɡæsp/

  1. Sự thở hổn hển.

Thành ngữ[sửa]

Động từ[sửa]

gasp /ˈɡæsp/

  1. Thở hổn hển.
    to gasp for breath — thở hổn hển
  2. Há hốc miệngkinh ngạc.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]