gaspiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡas.pi.je/

Ngoại động từ[sửa]

gaspiller ngoại động từ /ɡas.pi.je/

  1. Lãng phí, phung phí, hoang phí.
  2. (Nghĩa bóng) Phí, bỏ phí.
    Gaspiller son talent — bỏ phí tài năng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]