gastroscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæs.trə.ˌskoʊp/

Danh từ[sửa]

gastroscope /ˈɡæs.trə.ˌskoʊp/

  1. (Y học) Ống soi dạ dày.

Tham khảo[sửa]