gauchir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɔ.ʃiʁ/

Nội động từ[sửa]

gauchir nội động từ /ɡɔ.ʃiʁ/

  1. Vênh đi.
    Planche qui gauchit — tấm ván vênh đi
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đi trệch đường (nghĩa đen) nghĩa bóng.

Ngoại động từ[sửa]

gauchir ngoại động từ /ɡɔ.ʃiʁ/

  1. Làm vênh.
    Gauchir un battant de porte — làm vênh cánh cửa
  2. (Nghĩa bóng) Bóp méo.
    Gauchir un fait — bóp méo một sự kiện

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]