gaucho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑʊ.(ˌ)tʃoʊ/

Danh từ[sửa]

gaucho /ˈɡɑʊ.(ˌ)tʃoʊ/

  1. Người chăn Nam Mỹ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɔt.ʃɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gaucho
/ɡɔt.ʃɔ/
gauchos
/ɡɔt.ʃɔ/

gaucho /ɡɔt.ʃɔ/

  1. Người chăn súc vật (ở Nam mỹ).

Tham khảo[sửa]