gavelkind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.vəl.ˌkɑɪnd/

Danh từ[sửa]

gavelkind /ˈɡæ.vəl.ˌkɑɪnd/

  1. (Pháp luật) Quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc).

Tham khảo[sửa]