gazon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.zɔ̃/

Danh từ[sửa]

gazon à San Francisco
Số ít Số nhiều
gazon
/ɡa.zɔ̃/
gazons
/ɡa.zɔ̃/

gazon /ɡa.zɔ̃/

  1. Cỏ.
  2. Bãi cỏ.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tóc.
    Se ratisser le gazon — chải tóc

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]