geel
Tiếng Hà Lan[sửa]
Không biến | Biến |
geel | gele |
Tính từ[sửa]
geel (so sánh hơn gele, so sánh nhất -)
- Vàng.
Danh từ[sửa]
geel gt (không đếm được)
- Màu vàng.
Không biến | Biến |
geel | gele |
geel (so sánh hơn gele, so sánh nhất -)
geel gt (không đếm được)