genèse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒə.nɛz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
genèse /ʒə.nɛz/ |
genèse /ʒə.nɛz/ |
genèse gc /ʒə.nɛz/
- Sự hình thành, sự phát sinh.
- La genèse d’un sentiment — sự hình thành một tình cảm
- La genèse d’un organe — sự phát sinh một cơ quan
- (Genèse) (tôn giáo) sách Sáng thế (quyển đầu của kinh Cựu ước).
Tham khảo[sửa]
- "genèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)