gendarmerie
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
gendarmerie
- Đội sen đầm.
Tham khảo[sửa]
- "gendarmerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒɑ̃.daʁ.mə.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gendarmerie /ʒɑ̃.daʁ.mə.ʁi/ |
gendarmeries /ʒɑ̃.daʁ.mə.ʁi/ |
gendarmerie gc /ʒɑ̃.daʁ.mə.ʁi/
Tham khảo[sửa]
- "gendarmerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)