geographically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdʒi.ə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

geographically /ˌdʒi.ə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Về mặt địa lý, về phương diện địa lý.

Tham khảo[sửa]