geomancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒi.ə.ˌmænt.si/

Danh từ[sửa]

geomancy /ˈdʒi.ə.ˌmænt.si/

  1. Môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất).

Tham khảo[sửa]