gerontocracy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdʒɛr.ən.ˈtɑː.krə.si/

Danh từ[sửa]

gerontocracy /ˌdʒɛr.ən.ˈtɑː.krə.si/

  1. Chính quyền trong tay những người có tuổi.
  2. Chính phủ gồm những người có tuổi.

Tham khảo[sửa]