getter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɛ.tɜː/

Danh từ[sửa]

getter /ˈɡɛ.tɜː/

  1. Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được.
  2. (Ngành mỏ) Thợ mỏ, thợ gương .
  3. Ngựa (đực) giống.
  4. (Vật lý) ; (raddiô) chất thu khí.

Tham khảo[sửa]