ghẻ lạnh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɛ̰˧˩˧ la̰ʔjŋ˨˩ | ɣɛ˧˩˨ la̰n˨˨ | ɣɛ˨˩˦ lan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɛ˧˩ lajŋ˨˨ | ɣɛ˧˩ la̰jŋ˨˨ | ɣɛ̰ʔ˧˩ la̰jŋ˨˨ |
Tính từ[sửa]
ghẻ lạnh
Phó từ[sửa]
ghẻ lạnh
- Như tính từ
- Ăn ở ghẻ lạnh.
Tham khảo[sửa]
- "ghẻ lạnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)