gharry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.ri/

Danh từ[sửa]

gharry /ˈɡæ.ri/

  1. (Anh-ân) Xe ngựa.

Tham khảo[sửa]