giám định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːm˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ja̰ːm˩˧ ɗḭ̈n˨˨jaːm˧˥ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːm˩˩ ɗïŋ˨˨ɟaːm˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ɟa̰ːm˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Động từ[sửa]

giám định

  1. Xem xét để quyết định là có hay không.
    Hội đồng giám định y khoa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]