giải mã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ maʔa˧˥jaːj˧˩˨ maː˧˩˨jaːj˨˩˦ maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ ma̰ː˩˧ɟaːj˧˩ maː˧˩ɟa̰ːʔj˧˩ ma̰ː˨˨

Động từ[sửa]

giải mã

  1. Tìm cách hiểu một mật mã nào đó.
    Giải mã bộ gen người.

Dịch[sửa]