giảng giải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːŋ˧˩˧ za̰ːj˧˩˧jaːŋ˧˩˨ jaːj˧˩˨jaːŋ˨˩˦ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːŋ˧˩ ɟaːj˧˩ɟa̰ːʔŋ˧˩ ɟa̰ːʔj˧˩

Động từ[sửa]

giảng giải

  1. Cắt nghĩa cho về vấn đề gì.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]