giống nòi
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəwŋ˧˥ nɔ̤j˨˩ | jə̰wŋ˩˧ nɔj˧˧ | jəwŋ˧˥ nɔj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəwŋ˩˩ nɔj˧˧ | ɟə̰wŋ˩˧ nɔj˧˧ |
Danh từ[sửa]
giống nòi
- Toàn thể những người cùng một huyết thống hoặc cùng một dân tộc.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giống nòi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)