gia hộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ho̰ʔ˨˩jaː˧˥ ho̰˨˨jaː˧˧ ho˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ ho˨˨ɟaː˧˥ ho̰˨˨ɟaː˧˥˧ ho̰˨˨

Danh từ[sửa]

gia hộ

  1. một căn hộ thuộc về một gia đình nào đó.
  2. Bảo hộ, bảo vệ
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)