giai thoại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːj˧˧ tʰwa̰ːʔj˨˩jaːj˧˥ tʰwa̰ːj˨˨jaːj˧˧ tʰwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˥ tʰwaːj˨˨ɟaːj˧˥ tʰwa̰ːj˨˨ɟaːj˧˥˧ tʰwa̰ːj˨˨

Danh từ[sửa]

giai thoại

  1. Câu chuyện thú vị.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]