gimcrack
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɪm.ˌkræk/
Danh từ[sửa]
gimcrack /ˈdʒɪm.ˌkræk/
Tính từ[sửa]
gimcrack /ˈdʒɪm.ˌkræk/
- Vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền.
- gimcrack ornaments — những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền
Tham khảo[sửa]
- "gimcrack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)