gimmick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɪ.mɪk/

Danh từ[sửa]

gimmick /ˈɡɪ.mɪk/

  1. (Tech) Đồ không cần thiết.

Tham khảo[sửa]