girandole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɪr.ən.ˌdoʊl/

Danh từ[sửa]

girandole /ˈdʒɪr.ən.ˌdoʊl/

  1. Tia nước xoáy, vòi nước xoáy.
  2. Chùm pháo bông hoa cà hoa cải.
  3. Đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn.
  4. Hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒi.ʁɑ̃.dɔl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
girandole
/ʒi.ʁɑ̃.dɔl/
girandoles
/ʒi.ʁɑ̃.dɔl/

girandole gc /ʒi.ʁɑ̃.dɔl/

  1. Cây đèn nhiều ngọn; chùm đèn.
  2. Chùm tia nước; chùm pháo hoa.
  3. Hoa tai mặt ngọc chùm.
  4. Chùm hoa (ở một số cây).

Tham khảo[sửa]