giron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒi.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
giron
/ʒi.ʁɔ̃/
giron
/ʒi.ʁɔ̃/

giron /ʒi.ʁɔ̃/

  1. Lòng.
    La petite blottie dans le giron maternel — đứa bé nép trong lòng mẹ
  2. Mặt bậc thang.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vạt áo.
    rentrer dans le giron de — trở về trong tập thể của (một đảng, một hội mà trước đây đã rời bỏ ra đi)

Tham khảo[sửa]