givrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒi.vʁaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
givrage
/ʒi.vʁaʒ/
givrage
/ʒi.vʁaʒ/

givrage /ʒi.vʁaʒ/

  1. Sự đóng giá (trên cánh quạt máy bay).

Tham khảo[sửa]