gjerde
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjerde | gjerdet |
Số nhiều | gjerder | gjerda, gjerdene |
gjerde gđ
- Hàng rào.
- Det ble satt opp gjerde mellom de to eiendommene.
- Han hoppet over gjerdet.
- å sitte på gjerdet — Đứng ngoài cuộc.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) hagegjerde: Hàng rào phân ranh hai miếng vườn.
- (1) nettinggjerde: Hàng rào lưới.
Tham khảo[sửa]
- "gjerde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)