glabella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡlə.ˈbɛ.lə/

Danh từ[sửa]

glabella số nhiều glabellae /ɡlə.ˈbɛ.lə/

  1. Bộ phậntrán giữa hai lông mày.

Tham khảo[sửa]