gladiator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlæ.di.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

gladiator /ˈɡlæ.di.ˌeɪ.tɜː/

  1. (Chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận.
  2. (Sử học) Người đấu gươm, đấu .

Tham khảo[sửa]