glaringly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlɛ.riɳ.li/

Phó từ[sửa]

glaringly /ˈɡlɛ.riɳ.li/

  1. Sáng chói, chói loà.
  2. Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên.

Tham khảo[sửa]