glazing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡleɪ.ziɳ/

Động từ[sửa]

glazing

  1. Phân từ hiện tại của glaze

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

glazing /ˈɡleɪ.ziɳ/

  1. Sự lắp kính.
  2. Sự tráng men (đồ gốm).
  3. Sự làm láng (vải, da... ).
  4. Sự đánh bóng.

Tham khảo[sửa]