gleamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡli.mi/

Tính từ[sửa]

gleamy /ˈɡli.mi/

  1. Sáng mờ mờ.
  2. Lấp lánh.

Tham khảo[sửa]