gley

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡleɪ/

Danh từ[sửa]

gley /ˈɡleɪ/

  1. (Địa chất) Giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy).

Tham khảo[sửa]