glimmer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡlɪ.mɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɡlɪ.mɜː] |
Danh từ[sửa]
glimmer /ˈɡlɪ.mɜː/
- Tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ.
- a glimmer of hope — tia hy vọng yếu ớt
- Ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì).
Nội động từ[sửa]
glimmer nội động từ /ˈɡlɪ.mɜː/
Thành ngữ[sửa]
- to go glimmering: Tiêu tan (hy vọng, kế hoạch... ).
Tham khảo[sửa]
- "glimmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)