glose
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡlɔz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glose /ɡlɔz/ |
gloses /ɡlɔz/ |
glose gc /ɡlɔz/
- Lời chú giải, lời chú (bên lề hoặc giữa hai hàng chữ).
- (Thân mật) Lời bàn tán.
- Les gloses des commères — lời bán tán của những bà ngồi lê đôi mách
Tham khảo[sửa]
- "glose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)