glossa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlɑː.sə/

Danh từ[sửa]

glossa số nhiều glossae /ˈɡlɑː.sə/

  1. Lưỡi; bộ phận hình lưỡi.

Tham khảo[sửa]