glum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡləm/

Tính từ[sửa]

glum /ˈɡləm/

  1. Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ.
  2. Cau có, nhăn nhó.

Tham khảo[sửa]