glutton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlə.tᵊn/

Danh từ[sửa]

glutton /ˈɡlə.tᵊn/

  1. Người háu ăn, kẻ tham ăn.
  2. Người ham đọc, người ham việc.
    a glutton of books — người ham đọc sách
    a glutton for work — người ham làm việc
  3. (Động vật học) Chồn gulô.

Tham khảo[sửa]