gnognote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɲɔ.ɲɔt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gnognote
/ɲɔ.ɲɔt/
gnognote
/ɲɔ.ɲɔt/

gnognote gc /ɲɔ.ɲɔt/

  1. (Thông tục) Vật vô giá trị, đồ bỏ.

Tham khảo[sửa]