go-ahead
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡoʊ.ə.ˌhɛd/
Tính từ[sửa]
go-ahead /ˈɡoʊ.ə.ˌhɛd/
Danh từ[sửa]
go-ahead /ˈɡoʊ.ə.ˌhɛd/
- Tín hiệu xuất phát.
- Sự tiến bộ, sự tiến tới.
- Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực.
Tham khảo[sửa]
- "go-ahead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)