godforsaken
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.fɜː.ˌseɪ.kən/
Hoa Kỳ | [.fɜː.ˌseɪ.kən] |
Tính từ[sửa]
godforsaken /.fɜː.ˌseɪ.kən/
- (Thông tục) Tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn).
- a godforsaken place — nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy
- a godforsaken occupation — nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn
Tham khảo[sửa]
- "godforsaken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)