godliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.li.nəs/

Danh từ[sửa]

godliness /.li.nəs/

  1. Sự sùng đạo, sự ngoan đạo.

Tham khảo[sửa]