godly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɒd.li/
Hoa Kỳ

Từ nguyên[sửa]

Từ god (thần) và -ly.

Tính từ[sửa]

godly /ɡɒd.li/

  1. Sùng đạo, ngoan đạo.
    the godly — những người sùng đạo, những người ngoan đạo

Tham khảo[sửa]