godsend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑːd.ˌsɛnd/

Danh từ[sửa]

godsend /ˈɡɑːd.ˌsɛnd/

  1. Của trời cho, điều may mắn bất ngờ.

Tham khảo[sửa]