goggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑː.ɡᵊl/

Nội động từ[sửa]

goggle nội động từ /ˈɡɑː.ɡᵊl/

  1. Trợn tròn mắt; giương mắt nhìn.
  2. Lồi ra (mắt).

Ngoại động từ[sửa]

goggle ngoại động từ /ˈɡɑː.ɡᵊl/

  1. Trợn tròn (mắt).

Tham khảo[sửa]