gol
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
gol
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nam Động[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ko⁵⁵/
Động từ[sửa]
gol
- Cười.
Tiếng Turkmen[sửa]
Danh từ[sửa]
gol (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])